手触り [Thủ Xúc]
手ざわり [Thủ]
てざわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

cảm giác khi chạm

JP: このスカーフは手触てざわりがやわらかくてすべすべしている。

VI: Chiếc khăn này có bề mặt mềm mại và mịn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きぬ手触てざわりがやわらかい。
Lụa mềm và mịn.
このぬの手触てざわりがやわらかい。
Vải này có cảm giác mềm mại khi chạm vào.
このぬのなめらかな手触てざわりです。
Vải này có cảm giác trơn tru khi chạm vào.
これは手触てざわりがやわらかくて、なめらかですね。
Cái này có bề mặt mềm và mịn nhé.
そのかみはどんな手触てざわりですか。
Tờ giấy đó có cảm giác như thế nào khi chạm vào?
あかぼうのほっぺたはビロードのような手触てざわりがする。
Má đứa bé mềm như nhung.
きぬ手触てざわりがやわらかくすべすべしている。
Lụa có cảm giác mềm mại và mịn màng.

Hán tự

Thủ tay
Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột

Từ liên quan đến 手触り