手慰み [Thủ Úy]
てなぐさみ

Danh từ chung

nghịch đồ vật (để giết thời gian); tự giải trí; tiêu khiển

Danh từ chung

đánh bạc

Hán tự

Thủ tay
Úy an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi

Từ liên quan đến 手慰み