手工芸品 [Thủ Công Vân Phẩm]
しゅこうげいひん
Danh từ chung
đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công
Danh từ chung
đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công