手前味噌 [Thủ Tiền Vị Tăng]
てまえみそ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự khen

Hán tự

Thủ tay
Tiền phía trước; trước
Vị hương vị; vị
Tăng ồn ào

Từ liên quan đến 手前味噌