手付金 [Thủ Phó Kim]
手付け金 [Thủ Phó Kim]
てつけきん

Danh từ chung

tiền đặt cọc; tiền trả trước

Hán tự

Thủ tay
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Kim vàng

Từ liên quan đến 手付金