戸惑い
[Hộ Hoặc]
とまどい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bị lạc; mất phương hướng; bối rối; ngạc nhiên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
mất phương hướng khi thức dậy vào ban đêm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
quên nhà hoặc phòng nào để vào
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人が何かを始める時、 かならず戸惑いがある。 初めての教室に入る時、 初めて車で道に出る時、 初めてバイトをする時、 初めて誰かに好きだという時。 人生の中に「初めて」は、 たくさんある。
Khi con người bắt đầu làm điều gì đó, luôn có sự do dự: bước vào lớp học lần đầu, lái xe ra đường lần đầu, đi làm thêm lần đầu, hay nói lời yêu lần đầu. Trong cuộc đời, có rất nhiều lần đầu tiên.