1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戸惑い(とまどい)
- Loại từ: Danh từ
- Động từ gốc: 戸惑う(とまどう) “bối rối, lúng túng”
- Nghĩa khái quát: Sự bối rối, lúng túng trước điều bất ngờ/khác lạ
- Mức JLPT: N2–N1
- Kết hợp: 戸惑いを覚える/見せる/隠せない, 戸惑いながら, 初めは戸惑いもあった
2. Ý nghĩa chính
戸惑い diễn tả cảm giác “không biết phải làm gì/ứng xử ra sao” khi gặp tình huống lạ, thay đổi đột ngột, hoặc yêu cầu mơ hồ. Sắc thái lịch sự, dùng tốt trong văn viết và lời nói trang trọng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 戸惑い (danh từ) vs 戸惑う (động từ): 戸惑いを感じる/覚える ↔ 何に戸惑うか(bối rối vì điều gì).
- 困惑: bối rối khó xử mạnh hơn, có khi hàm “khó chịu”. 戸惑い mềm hơn, thiên về “lúng túng”.
- 迷い: “phân vân, do dự” nội tâm; 戸惑い do tình huống làm lúng túng.
- 当惑: trang trọng, gần困惑; cảm giác lúng túng vì không trông đợi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N に戸惑いを覚える/戸惑いが広がる/戸惑いを隠せない.
- Ngữ cảnh: công việc (quy trình mới), trường học (môi trường lạ), công nghệ (UI thay đổi), xã hội (chính sách mới).
- Phong cách: lịch sự, phù hợp báo cáo, thông báo, phỏng vấn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戸惑う |
Từ gốc |
Bối rối, lúng túng |
Động từ gốc của danh từ 戸惑い |
| 困惑 |
Gần nghĩa |
Khốn hoặc, bối rối khó xử |
Sắc thái mạnh/hơi tiêu cực hơn |
| 迷い |
Liên quan |
Phân vân, do dự |
Nhấn do dự nội tâm |
| 当惑 |
Gần nghĩa (trang trọng) |
Ngỡ ngàng lúng túng |
Văn viết trang trọng |
| 確信/落ち着き |
Đối nghĩa |
Niềm tin chắc chắn / bình tĩnh |
Trạng thái trái ngược với bối rối |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 戸: cánh cửa; ẩn dụ cho “lối vào/ra”.
- 惑: rối trí, mê hoặc.
- Hình ảnh gốc: “bị rối trước cánh cửa” → không biết đi lối nào, nên bối rối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp công sở, dùng 戸惑い giúp giữ lịch sự: “一部の社員に戸惑いが見られます” nghe mềm hơn “混乱している”. Khi viết email, bạn có thể đề xuất kèm giải pháp: “手順変更に戸惑いがあるため、簡易マニュアルを共有します”.
8. Câu ví dụ
- 新しいシステムに戸惑いを覚える社員が多い。
Nhiều nhân viên cảm thấy bối rối với hệ thống mới.
- 突然の人事異動に戸惑いを隠せない。
Không thể giấu được sự bối rối trước sự điều chuyển nhân sự đột ngột.
- 留学当初は文化の違いに戸惑いもあった。
Lúc mới du học cũng có sự lúng túng vì khác biệt văn hóa.
- 説明が不十分で戸惑いが広がった。
Do giải thích chưa đầy đủ nên sự bối rối lan rộng.
- 彼の沈黙は戸惑いの表れだ。
Sự im lặng của anh ấy là biểu hiện của bối rối.
- 初めてのリモート面接に軽い戸惑いがあった。
Buổi phỏng vấn từ xa đầu tiên có chút lúng túng.
- 規則の解釈をめぐって戸惑いが生じた。
Đã nảy sinh bối rối quanh việc diễn giải quy định.
- 彼女は微笑みで戸惑いを隠した。
Cô ấy giấu sự bối rối bằng một nụ cười.
- 急な仕様変更に現場は戸惑い気味だ。
Hiện trường có vẻ bối rối vì thay đổi yêu cầu đột ngột.
- 新人の戸惑いを和らげる仕組みが必要だ。
Cần cơ chế để giảm bớt sự bối rối của người mới.