戦意 [Khuyết Ý]
せんい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

ý chí chiến đấu; tinh thần chiến đấu

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 戦意