対抗意識 [Đối Kháng Ý Thức]
たいこういしき

Danh từ chung

tinh thần cạnh tranh

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Kháng đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 対抗意識