闘争心
[Đấu Tranh Tâm]
とうそうしん
Danh từ chung
tinh thần chiến đấu
JP: そのオーストラリアのラグビーチームの闘争心はすばらしかった。
VI: Tinh thần chiến đấu của đội rugby Úc thật tuyệt vời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の言葉は私の闘争心をあおった。
Lời nói của anh ấy đã khơi gợi lòng chiến đấu trong tôi.