戦力 [Khuyết Lực]

せんりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tiềm năng chiến tranh; sức mạnh quân sự; sức chiến đấu

JP: さらに、そく戦力せんりょくとなる政策せいさく関連かんれん科学かがくてき成果せいか手段しゅだん提供ていきょう必要ひつようであると強調きょうちょうした。

VI: Ngoài ra, cần phải nhấn mạnh việc cung cấp các kết quả và phương tiện khoa học liên quan đến chính sách có thể sử dụng ngay.

Danh từ chung

khả năng (cạnh tranh); năng lực; tài sản quý giá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リさんが怪我けがされたため、スターズの戦力せんりょくがだいぶ低下ていかしました。
Do anh Lý bị thương, sức mạnh của đội Stars đã giảm đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 戦力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戦力
  • Cách đọc: せんりょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thực lực/tiềm lực chiến đấu; sức mạnh (quân sự, thể thao, tổ chức)
  • Lĩnh vực: quân sự, kinh tế – quản trị, thể thao
  • Độ trang trọng: trung tính – báo chí, phân tích

2. Ý nghĩa chính

戦力 chỉ sức mạnh có thể huy động vào “trận chiến” theo nghĩa rộng: từ quân sự (hỏa lực, quân số, trang bị) đến thể thao/doanh nghiệp (nhân sự, kỹ năng, nguồn lực có thể tạo ra thành tích ngay).

3. Phân biệt

  • 兵力: quân số, lực lượng binh sĩ (trọng số lượng người).
  • 実力: thực lực cá nhân/nhóm nói chung, không nhất thiết huy động vào “chiến”.
  • 戦闘力: sức mạnh chiến đấu trực tiếp (màu “combat” rõ hơn).
  • 火力: hỏa lực (khả năng bắn/đánh), là một thành phần của 戦力.
  • 即戦力: “có thể chiến ngay”, người/nguồn lực vào là đóng góp ngay lập tức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 戦力になる/とみなす, 戦力外(通告), 戦力強化, 戦力差, 戦力分析, 戦力の均衡。
  • Thể thao/nhân sự: 新加入選手は即戦力だ (tân binh là chiến lực ngay), ベテランもまだ戦力になる。
  • Quân sự: 海空の統合戦力, 抑止戦力の向上。
  • Sắc thái: hàm ý “khả năng đóng góp hữu hiệu vào kết quả”. “戦” tạo cảm giác cạnh tranh/đối đầu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
実力 Gần nghĩa Thực lực Trung tính, không nhất thiết “chiến”
戦闘力 Gần nghĩa (chuyên biệt) Sức mạnh chiến đấu Thiên về năng lực tác chiến trực tiếp
兵力 Liên quan Quân số Một phần cấu thành 戦力
即戦力 Biến thể/Thành ngữ Chiến lực tức thời Nhân sự vào là góp ngay
火力 Thành phần Hỏa lực Một khía cạnh của 戦力
非戦力 Đối nghĩa (thực tế) Không còn là chiến lực Gần nghĩa với 戦力外
戦力外 Thành ngữ Loại khỏi chiến lực Thể thao/nhân sự dùng nhiều

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 戦: “chiến” – chiến đấu, cuộc chiến/cạnh tranh.
  • 力: “lực” – sức mạnh, năng lực.
  • Cấu tạo: ghép Hán “sức mạnh dùng trong/cho chiến đấu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá 戦力, người Nhật hay nhìn “đóng góp hữu hiệu” hơn là chỉ số đẹp. Vì vậy 即戦力 là từ khóa tuyển dụng/đội bóng: vào là dùng ngay. Cụm 戦力外通告 đặc biệt phổ biến trong bóng chày chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 新加入の選手はすぐに戦力になると期待されている。
    Tân binh được kỳ vọng sẽ trở thành chiến lực ngay.
  • チームは守備の戦力を重点的に強化した。
    Đội tập trung tăng cường chiến lực phòng ngự.
  • 主力がけがで離脱し、戦力が大きく低下した。
    Trụ cột chấn thương rời sân, chiến lực giảm mạnh.
  • 人員は多いが、即戦力は意外と少ない。
    Nhân sự thì nhiều nhưng chiến lực tức thời lại khá ít.
  • 彼は来季の構想外で戦力外通告を受けた。
    Anh ấy bị thông báo ngoài kế hoạch, không còn trong chiến lực mùa tới.
  • 海空の統合戦力を整備する計画だ。
    Có kế hoạch chỉnh trang chiến lực hợp nhất hải – không.
  • ライバルとの戦力差は数字以上に大きい。
    Chênh lệch chiến lực với đối thủ lớn hơn con số thể hiện.
  • 新人でも発想力で十分戦力になれる。
    Dù là người mới, nhờ khả năng sáng tạo vẫn có thể trở thành chiến lực.
  • 資金面の戦力が足りず、事業拡大は見送られた。
    Chiến lực về mặt vốn thiếu nên hoãn mở rộng kinh doanh.
  • 大会に向けて戦力の見直しを行う。
    Xem xét lại chiến lực hướng tới giải đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戦力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?