戦利品
[Khuyết Lợi Phẩm]
せんりひん
Danh từ chung
chiến lợi phẩm; chiến tích
Danh từ chung
⚠️Từ hài hước, đùa cợt
món hàng mua được (ở hội chợ, cửa hàng, v.v.); giải thưởng (ở trò chơi, v.v.)