戦争状態 [Khuyết Tranh Trạng Thái]
せんそうじょうたい

Danh từ chung

tình trạng chiến tranh

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)

Từ liên quan đến 戦争状態