1. Thông tin cơ bản
- Từ: 成績
- Cách đọc: せいせき
- Loại từ: danh từ
- Chủ điểm: học tập, đánh giá, công việc/kinh doanh
- Mức độ JLPT tham khảo: N3
- Ví dụ kết hợp thông dụng: 成績が上がる/下がる・成績をつける・営業成績・成績優秀・成績表
2. Ý nghĩa chính
成績 là “kết quả đánh giá” thể hiện mức độ đạt được, thường là điểm số/đánh giá học tập ở trường, nhưng cũng dùng cho thành tích kinh doanh (ví dụ doanh số). Tập trung vào “kết quả được chấm/ghi nhận” hơn là quá trình.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 成績 vs 点数: 点数 là “điểm” của một bài kiểm tra cụ thể; 成績 là tổng thể kết quả/đánh giá (cả học kỳ, môn, hoặc năng lực).
- 成績 vs 成果: 成果 là “thành quả” hữu hình của nỗ lực (ví dụ sản phẩm nghiên cứu); 成績 là kết quả đã được chấm điểm/đánh giá.
- 成績 vs 業績: 業績 dùng cho thành tích doanh nghiệp/cá nhân trong công việc (doanh số, KPI); 成績 thiên về học tập hoặc số liệu kết quả.
- 成績表 (bảng điểm), 成績優秀 (thành tích xuất sắc), 成績不振 (thành tích sa sút) là các biến thể/cụm từ thường gặp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 成績が上がる/下がる (thành tích tăng/giảm), 成績をつける (cho điểm), 成績を評価する (đánh giá thành tích).
- Trong kinh doanh: 営業成績 (thành tích bán hàng), 月次成績, 半期成績.
- Ngữ cảnh: giáo dục, báo cáo, review định kỳ; văn phong từ trung lập đến trang trọng.
- Lưu ý sắc thái: nói 成績が悪い nghe thẳng; lịch sự hơn dùng 成績が思わしくない hoặc 成績が伸び悩む.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 点数 |
Liên quan |
Điểm số |
Điểm của bài kiểm tra; không bao quát cả kỳ như 成績 |
| 評価 |
Liên quan |
Đánh giá |
Quá trình/kết quả đánh giá nói chung |
| 成果 |
Gần nghĩa |
Thành quả |
Nhấn vào kết quả hữu hình/đầu ra |
| 業績 |
Tương cận |
Thành tích (kinh doanh) |
Dùng cho doanh nghiệp/công việc |
| 赤点 |
Đối nghĩa (ngữ cảnh) |
Điểm liệt |
Kết quả kém; mang tính khẩu ngữ học đường |
| 不成績/不振 |
Đối nghĩa |
Thành tích kém |
Trang trọng hơn “悪い” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 成 (thành): thành tựu, hoàn thành.
- 績 (tích): thành tích, kết quả; bộ 糸 (chỉ) + 責, gợi ý “sợi chỉ kết lại thành thành tích/kết quả”.
- Ghép lại: 成績 = “kết quả đã thành hình và được ghi nhận”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, cách ghi 成績 thường theo thang 5 hoặc A–E, có khi dùng GPA. Cụm 成績が伸びる gợi sự tiến bộ ổn định; 学業成績 dùng trong giấy tờ chính thức. Khi viết CV học thuật, bạn có thể dùng 学業成績優秀者 để nêu thành tích nổi bật.
8. Câu ví dụ
- 彼は今学期の成績が大きく上がった。
Cậu ấy đã cải thiện đáng kể thành tích học kỳ này.
- 先生が成績をつける基準を説明した。
Thầy cô đã giải thích tiêu chuẩn cho điểm.
- 営業チームの成績が会社全体の目標を超えた。
Thành tích của đội sales đã vượt mục tiêu toàn công ty.
- テストの点数は良かったが、総合成績はまだ平均だ。
Điểm bài kiểm tra tốt nhưng thành tích tổng vẫn trung bình.
- 中間試験の成績が思わしくないので、計画を立て直す。
Vì thành tích giữa kỳ không khả quan nên tôi sẽ lập lại kế hoạch.
- 彼女は常に成績優秀で、奨学金をもらっている。
Cô ấy luôn có thành tích xuất sắc và nhận học bổng.
- 部長は四半期の成績を厳しく評価した。
Trưởng phòng đã đánh giá nghiêm khắc thành tích quý.
- スポーツでも学業でも成績は努力の積み重ねだ。
Dù thể thao hay học tập, thành tích là kết quả của nỗ lực tích lũy.
- 成績が下がった原因を客観的に分析しよう。
Hãy phân tích khách quan nguyên nhân thành tích giảm.
- 期末成績は来週ポータルで公開される。
Thành tích cuối kỳ sẽ được công bố trên cổng thông tin vào tuần sau.