成績 [Thành Tích]

せいせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

kết quả; thành tích

JP: 学校がっこう成績せいせき普通ふつうでしたよ。

VI: Kết quả học tập ở trường của tôi bình thường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

試験しけん成績せいせきはどうだった。
Kết quả thi thế nào?
成績せいせきのことが心配しんぱいなの?
Bạn lo lắng về điểm số à?
学校がっこう成績せいせきは、普通ふつうでした。
Điểm học tập ở trường của tôi bình thường.
学校がっこう成績せいせきは、なみでした。
Điểm học tập ở trường của tôi bình thường.
メアリーは成績せいせきげないとな。
Mary cần phải cải thiện điểm số của mình.
成績せいせき大幅おおはばがった。
Thành tích của tôi đã giảm đáng kể.
トムの成績せいせき素晴すばらしいね。
Thành tích của Tom thật tuyệt vời.
ぼく学校がっこう成績せいせきがったよ。
Điểm học của tôi đã tăng.
あなたは数学すうがく成績せいせきがよい。
Bạn có điểm số môn toán rất tốt.
学校がっこう成績せいせきってかった?
Điểm học tập ở trường bạn tốt không?

Hán tự

Từ liên quan đến 成績

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 成績
  • Cách đọc: せいせき
  • Loại từ: danh từ
  • Chủ điểm: học tập, đánh giá, công việc/kinh doanh
  • Mức độ JLPT tham khảo: N3
  • Ví dụ kết hợp thông dụng: 成績が上がる/下がる・成績をつける・営業成績・成績優秀・成績表

2. Ý nghĩa chính

成績 là “kết quả đánh giá” thể hiện mức độ đạt được, thường là điểm số/đánh giá học tập ở trường, nhưng cũng dùng cho thành tích kinh doanh (ví dụ doanh số). Tập trung vào “kết quả được chấm/ghi nhận” hơn là quá trình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 成績 vs 点数: 点数 là “điểm” của một bài kiểm tra cụ thể; 成績 là tổng thể kết quả/đánh giá (cả học kỳ, môn, hoặc năng lực).
  • 成績 vs 成果: 成果 là “thành quả” hữu hình của nỗ lực (ví dụ sản phẩm nghiên cứu); 成績 là kết quả đã được chấm điểm/đánh giá.
  • 成績 vs 業績: 業績 dùng cho thành tích doanh nghiệp/cá nhân trong công việc (doanh số, KPI); 成績 thiên về học tập hoặc số liệu kết quả.
  • 成績表 (bảng điểm), 成績優秀 (thành tích xuất sắc), 成績不振 (thành tích sa sút) là các biến thể/cụm từ thường gặp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 成績が上がる/下がる (thành tích tăng/giảm), 成績をつける (cho điểm), 成績を評価する (đánh giá thành tích).
  • Trong kinh doanh: 営業成績 (thành tích bán hàng), 月次成績, 半期成績.
  • Ngữ cảnh: giáo dục, báo cáo, review định kỳ; văn phong từ trung lập đến trang trọng.
  • Lưu ý sắc thái: nói 成績が悪い nghe thẳng; lịch sự hơn dùng 成績が思わしくない hoặc 成績が伸び悩む.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
点数 Liên quan Điểm số Điểm của bài kiểm tra; không bao quát cả kỳ như 成績
評価 Liên quan Đánh giá Quá trình/kết quả đánh giá nói chung
成果 Gần nghĩa Thành quả Nhấn vào kết quả hữu hình/đầu ra
業績 Tương cận Thành tích (kinh doanh) Dùng cho doanh nghiệp/công việc
赤点 Đối nghĩa (ngữ cảnh) Điểm liệt Kết quả kém; mang tính khẩu ngữ học đường
不成績/不振 Đối nghĩa Thành tích kém Trang trọng hơn “悪い”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (thành): thành tựu, hoàn thành.
  • (tích): thành tích, kết quả; bộ 糸 (chỉ) + 責, gợi ý “sợi chỉ kết lại thành thành tích/kết quả”.
  • Ghép lại: 成績 = “kết quả đã thành hình và được ghi nhận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, cách ghi 成績 thường theo thang 5 hoặc A–E, có khi dùng GPA. Cụm 成績が伸びる gợi sự tiến bộ ổn định; 学業成績 dùng trong giấy tờ chính thức. Khi viết CV học thuật, bạn có thể dùng 学業成績優秀者 để nêu thành tích nổi bật.

8. Câu ví dụ

  • 彼は今学期の成績が大きく上がった。
    Cậu ấy đã cải thiện đáng kể thành tích học kỳ này.
  • 先生が成績をつける基準を説明した。
    Thầy cô đã giải thích tiêu chuẩn cho điểm.
  • 営業チームの成績が会社全体の目標を超えた。
    Thành tích của đội sales đã vượt mục tiêu toàn công ty.
  • テストの点数は良かったが、総合成績はまだ平均だ。
    Điểm bài kiểm tra tốt nhưng thành tích tổng vẫn trung bình.
  • 中間試験の成績が思わしくないので、計画を立て直す。
    Vì thành tích giữa kỳ không khả quan nên tôi sẽ lập lại kế hoạch.
  • 彼女は常に成績優秀で、奨学金をもらっている。
    Cô ấy luôn có thành tích xuất sắc và nhận học bổng.
  • 部長は四半期の成績を厳しく評価した。
    Trưởng phòng đã đánh giá nghiêm khắc thành tích quý.
  • スポーツでも学業でも成績は努力の積み重ねだ。
    Dù thể thao hay học tập, thành tích là kết quả của nỗ lực tích lũy.
  • 成績が下がった原因を客観的に分析しよう。
    Hãy phân tích khách quan nguyên nhân thành tích giảm.
  • 期末成績は来週ポータルで公開される。
    Thành tích cuối kỳ sẽ được công bố trên cổng thông tin vào tuần sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 成績 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?