懐柔 [Hoài Nhu]
かいじゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dỗ dành

JP: い、いっつももの懐柔かいじゅうされるとは、かぎりませんからねっ。

VI: Bạn, bạn đừng nghĩ là lúc nào bạn cũng có thể mua chuộc tôi bằng đồ ăn nhé!

Hán tự

Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
Nhu mềm mại; dịu dàng

Từ liên quan đến 懐柔