懐柔
[Hoài Nhu]
かいじゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dỗ dành
JP: い、いっつも食べ物で懐柔されるとは、限りませんからねっ。
VI: Bạn, bạn đừng nghĩ là lúc nào bạn cũng có thể mua chuộc tôi bằng đồ ăn nhé!