懇望 [Khẩn Vọng]

こんもう
こんぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khẩn cầu; kêu gọi; yêu cầu tha thiết

Hán tự

Từ liên quan đến 懇望