憎たらしい [Tăng]
にくたらしい
にくったらしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ghét; căm ghét; kinh khủng; tồi tệ; ghê tởm

JP: きみわたしっているなかにくたらしいほど機知きちんだひとだよ。

VI: Bạn là người thông minh đến mức khó chịu mà tôi biết.

🔗 憎らしい

Hán tự

Tăng ghét; căm ghét

Từ liên quan đến 憎たらしい