Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
感状
[Cảm Trạng]
かんじょう
🔊
Danh từ chung
thư khen ngợi
Hán tự
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Từ liên quan đến 感状
表彰
ひょうしょう
khen thưởng (chính thức); công nhận công khai (thành tích, việc tốt, v.v.); trao thưởng; tôn vinh
表彰状
ひょうしょうじょう
giấy khen; chứng nhận khen thưởng
賞状
しょうじょう
giấy chứng nhận công trạng