感状 [Cảm Trạng]
かんじょう

Danh từ chung

thư khen ngợi

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 感状