1. Thông tin cơ bản
- Từ: 愛称
- Cách đọc: あいしょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tên gọi thân mật, tên gọi trìu mến; “nickname” (có thể là biệt danh chính thức/không chính thức)
- Ví dụ dạng liên quan: 公式愛称(こーるど:tên gọi chính thức, thương hiệu dùng phổ biến), 愛称で呼ぶ, 愛称募集(tuyển tên gọi thân mật)
2. Ý nghĩa chính
愛称 là “tên gọi thân mật/trìu mến” dùng cho người, vật, địa điểm, sản phẩm... Ví dụ: 東京スカイツリーの愛称, 電車の愛称, チームの愛称 là những tên gọi dễ nhớ, thân thiện.
3. Phân biệt
- 愛称 vs あだ名(綽名): あだ名 là “biệt danh” trong phạm vi thân quen (có thể bông đùa, đôi khi tiêu cực). 愛称 trang trọng hơn, thường dùng công khai, có thể là tên gọi tiếp thị.
- 愛称 vs ニックネーム: nghĩa gần như nhau; ニックネーム thiên về tiếng Anh mượn, khẩu ngữ. 愛称 dùng rộng trong văn viết, thông báo chính thức.
- 愛称 vs 相性(あいしょう): đồng âm khác nghĩa. 相性 là “sự hợp nhau/tương hợp” (ví dụ: 二人の相性). Cẩn thận khi nghe.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nの愛称はXだ(愛称 là X); Xという愛称で親しまれている(được thân quen với tên gọi X).
- Động từ đi kèm: 愛称で呼ぶ/名乗る/定める/募集する/公募する.
- Ngữ cảnh: truyền thông, tiếp thị, thể thao, giao tiếp hàng ngày, thông báo công cộng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ニックネーム |
Đồng nghĩa |
Nickname |
Khẩu ngữ, mượn tiếng Anh. |
| あだ名/綽名 |
Gần nghĩa |
Biệt danh |
Có thể bông đùa, đôi khi tiêu cực. |
| 通称 |
Liên quan |
Tên thường gọi |
Mang tính “tên dùng thường ngày”, ít sắc thái trìu mến. |
| 愛称募集 |
Cụm từ |
Tuyển tên gọi thân mật |
Hay dùng trong quảng bá sản phẩm/sự kiện. |
| 相性 |
Đồng âm khác nghĩa |
Sự hợp nhau |
Đọc giống nhau, nghĩa khác hẳn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 愛(ái, yêu mến)+ 称(xưng, gọi) → “tên gọi được yêu mến”.
- 愛: On: アイ; Kun: あい. Nghĩa: yêu, tình cảm.
- 称: On: ショウ; Kun: たた-える/とな-える. Nghĩa: xưng gọi, ca ngợi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật, 愛称 giúp tạo cảm giác gần gũi với thương hiệu, địa danh, tàu tuyến, đội bóng. Nhiều tổ chức “公募(công bố tuyển)” để cộng đồng cùng đặt 愛称, tăng tính gắn kết. Khi dịch, cân nhắc ngữ cảnh để chọn “tên gọi thân mật”, “tên thường gọi” hay “biệt danh”.
8. Câu ví dụ
- この橋の愛称は「虹の橋」です。
愛称 của cây cầu này là “Cầu Cầu Vồng”.
- 彼は「タロウ」という愛称で呼ばれている。
Anh ấy được gọi bằng 愛称 “Tarō”.
- 新型車の愛称を一般から募集する。
Tuyển 愛称 cho mẫu xe mới từ công chúng.
- チームの公式愛称が決定した。
愛称 chính thức của đội đã được quyết định.
- その駅は地元で「マルエツ前」という愛称で親しまれている。
Nhà ga đó thân quen với 愛称 “trước Maruetsu” ở địa phương.
- 先生は生徒に愛称で呼ばれるのを嫌がらない。
Thầy không ngại được học sinh gọi bằng 愛称.
- このキャラクターの愛称は覚えやすい。
愛称 của nhân vật này dễ nhớ.
- 市は観光キャンペーンの愛称を公募した。
Thành phố công bố tuyển 愛称 cho chiến dịch du lịch.
- 彼女の長い名前より、短い愛称のほうが広まった。
So với tên dài của cô ấy, 愛称 ngắn phổ biến hơn.
- 商品の愛称がブランドイメージを左右する。
愛称 của sản phẩm ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.