愛嬢 [Ái Nương]
愛孃 [Ái Nương]
あいじょう

Danh từ chung

con gái yêu

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Nương cô gái
Nương cô gái; cô; con gái

Từ liên quan đến 愛嬢