愛国主義 [Ái Quốc Chủ Nghĩa]
あいこくしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa dân tộc; lòng yêu nước

JP: かれ愛国あいこく主義しゅぎてき感情かんじょう興奮こうふんした。

VI: Anh ấy đã phấn khích với tình cảm yêu nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国家こっか主義しゅぎ愛国心あいこくしんとを混同こんどうしてはならない。
Không nên nhầm lẫn chủ nghĩa quốc gia với lòng yêu nước.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Quốc quốc gia
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 愛国主義