1. Thông tin cơ bản
- Từ: 愛国
- Cách đọc: あいこく
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật; thường dùng như yếu tố ghép và trong các cụm danh từ
- Ví dụ dạng liên quan: 愛国心(あいこくしん), 愛国的(あいこくてき), 愛国者(あいこくしゃ), 反愛国(はんあいこく)
- Lĩnh vực/Ngữ vực: chính trị, xã hội, lịch sử; văn phong trung tính đến trang trọng
2. Ý nghĩa chính
愛国 nghĩa là “yêu nước”, chỉ thái độ/tình cảm ủng hộ, gắn bó và trân trọng đối với quốc gia của mình. Thường thấy trong các kết hợp như 愛国心(lòng yêu nước), 愛国者(người yêu nước), 愛国運動(phong trào yêu nước), 愛国教育(giáo dục lòng yêu nước).
3. Phân biệt
- 愛国 vs 愛国心: 愛国 là khái niệm “yêu nước” nói chung hoặc yếu tố ghép; 愛国心 nhấn mạnh “tấm lòng/tình cảm” cụ thể. Câu tự nhiên hơn thường dùng 愛国心.
- 愛国 vs 愛国的(な): 愛国的 là tính từ “mang tính yêu nước”. Ví dụ: 愛国的な発言(phát ngôn có tính yêu nước).
- 愛国 vs 愛国家: 愛国家 nhấn mạnh lập trường chính trị của người “chủ trương yêu nước” (có thể sắc thái mạnh). 愛国 trung tính hơn.
- Trái sắc thái: 反愛国(chống yêu nước), 売国(bán nước, sắc thái mạnh và tiêu cực).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ độc lập: 彼は愛国を語るだけでなく… nhưng trong văn tự nhiên thường chuyển sang 愛国心 hoặc 愛国的.
- Dùng làm tiền tố ghép: 愛国者/愛国運動/愛国教育/愛国歌/愛国法案.
- Mẫu câu hay gặp: 愛国心を育む・示す・訴える, 愛国的な言説/政策.
- Ngữ cảnh: diễn văn chính trị, báo chí, giáo dục công dân, lịch sử; cần chú ý sắc thái có thể nhạy cảm tùy bối cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 愛国心 |
Biến thể/khái niệm cụ thể |
Lòng yêu nước |
Tự nhiên nhất khi nói về “tình cảm”. |
| 愛国的(な) |
Tính từ liên quan |
Mang tính yêu nước |
Tu sức danh từ: 愛国的な発言. |
| 愛国者 |
Danh từ ghép |
Người yêu nước |
Chỉ người. |
| 国粋主義 |
Liên quan (ý thức hệ) |
Chủ nghĩa quốc túy |
Sắc thái mạnh, ý thức hệ. |
| 反愛国 |
Đối nghĩa (tương đối) |
Chống yêu nước |
Thường dùng trong tranh luận. |
| 売国 |
Đối nghĩa (mang tính kết tội) |
Bán nước |
Sắc thái rất mạnh và tiêu cực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 愛(ái, yêu)+ 国(quốc, nước) → “yêu nước”.
- 愛: Bộ tâm (心) ý nghĩa tình cảm; On: アイ; Kun: いと-しい など.
- 国: Bộ vi (囗) bao quanh biểu ý “lãnh thổ”; On: コク; Kun: くに.
- Từ loại: Hán ngữ ghép, thường làm tiền tố trong danh từ ghép.
7. Bình luận mở rộng (AI)
愛国 trong tiếng Nhật thiên về cách nói trang trọng và khái quát. Trong lời nói thường ngày, người Nhật hay dùng 愛国心 (nhấn mạnh cảm xúc) hoặc diễn đạt trung tính như 祖国を愛する(yêu tổ quốc). Khi dạy/học, lưu ý phân biệt sắc thái: 愛国的 có thể mang màu sắc chính trị; tránh áp đặt khi dùng trong lớp học, thay vào đó khuyến khích thảo luận phê phán và bối cảnh văn hóa.
8. Câu ví dụ
- 彼は強い愛国心を持っている。
Anh ấy có lòng yêu nước mạnh mẽ.
- 政治家は演説で愛国を訴えた。
Chính trị gia kêu gọi lòng yêu nước trong bài diễn văn.
- 学校では愛国教育の在り方が議論になっている。
Ở trường học, cách thức giáo dục lòng yêu nước đang được bàn luận.
- 彼女は単なるスローガンではなく、行動で愛国を示した。
Cô ấy thể hiện lòng yêu nước bằng hành động chứ không chỉ khẩu hiệu.
- 彼は愛国者として知られている。
Anh ấy được biết đến là một người yêu nước.
- メディアの報道は愛国的だと批判された。
Tin tức của truyền thông bị chỉ trích là mang tính yêu nước quá mức.
- 若者の愛国心をどう育むかが課題だ。
Làm sao nuôi dưỡng lòng yêu nước của giới trẻ là một vấn đề.
- その映画は観客の愛国感情に訴えかける。
Bộ phim đó đánh vào cảm xúc yêu nước của khán giả.
- 歴史教育は愛国と批判的思考のバランスが重要だ。
Giáo dục lịch sử cần cân bằng giữa lòng yêu nước và tư duy phản biện.
- 彼は愛国を口実に排外的な主張をした。
Anh ta lấy lòng yêu nước làm cái cớ cho các luận điểm bài ngoại.