意識 [Ý Thức]

いしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ý thức

JP: これらのプロセスのどれも意識いしきされていないということを強調きょうちょうすることがもっとも重要じゅうようである。

VI: Điều quan trọng nhất là nhấn mạnh rằng không có quá trình nào trong số này được nhận thức.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nhận thức; ý thức

JP: このお料理りょうりは、パリのエスプリを意識いしきして、味付あじつけしてみました。

VI: Món ăn này, tôi đã cố gắng tạo hương vị theo phong cách Paris.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Phật giáo

ý thức tinh thần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

意識いしきうしないました。
Tôi đã mất ý thức.
意識いしきがありません。
Tôi không có ý thức.
彼女かのじょ意識いしきがありません。
Cô ấy không tỉnh táo.
ひと意識いしきのあるものだ。
Con người là sinh vật có ý thức.
彼女かのじょ意識いしき回復かいふくした。
Cô ấy đã tỉnh lại.
彼女かのじょ意識いしきうしなっています。
Cô ấy đã mất ý thức.
彼女かのじょ病院びょういん意識いしきもどした。
Cô ấy đã tỉnh lại ở bệnh viện.
かれ突然とつぜん意識いしきもどした。
Anh ấy đột nhiên tỉnh lại.
かれらにはつみ意識いしきがない。
Họ không có cảm giác tội lỗi.
かれすう日間にちかん意識いしき不明ふめいであった。
Anh ấy đã bất tỉnh trong vài ngày.

Hán tự

Từ liên quan đến 意識

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意識
  • Cách đọc: いしき
  • Loại từ: Danh từ; サ変(意識する)
  • Trình độ JLPT (ước lượng): N2
  • Chủ đề: Tâm lý, Y tế, Xã hội, Kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

意識: 1) Ý thức (trạng thái tỉnh táo: 意識がある/ない). 2) Sự để tâm/nhận thức về điều gì (環境意識, コストを意識する). 3) Nhận diện/soi chiếu (ライバルを意識する).

3. Phân biệt

  • 意識 vs 自覚: “ý thức/nhận thức” rộng ↔ “tự biết về bản thân” cụ thể hơn.
  • 認識: nhận thức lý tính, khái niệm; 意識 thiên về trạng thái chủ quan.
  • 無意識: vô thức, trái nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Y khoa: 意識がある/ない, 意識不明, 意識レベル.
  • Xã hội/kinh doanh: 意識改革, 危機意識, コストを意識する.
  • Hành vi: 相手を意識する(để ý/soi chiếu đối thủ).
  • Mẫu: N を意識する, 意識が高い/低い, 〜という意識.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
無意識 Đối nghĩa Vô thức Trái nghĩa trực tiếp.
自覚 Gần nghĩa Tự giác, tự biết Nhấn mạnh bản thân.
認識 Gần nghĩa Nhận thức Tính lý tính, khái niệm.
気づき Liên quan Sự nhận ra Khoảnh khắc nhận ra.
意識改革 Cụm Đổi mới tư duy Thay đổi mindset.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

意(ý)+ 識(thức, hiểu biết)→ 意識: cái biết chủ quan, trạng thái tỉnh thức và sự để tâm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại hiện đại, cụm 意識高い đôi khi mang sắc thái mỉa nhẹ về người “quá ý thức” việc tốt. Khi nói về y khoa, cần chính xác: 意識不明 = hôn mê, không phải “thiếu ý thức”.

8. Câu ví dụ

  • 患者はまだ意識が戻っていない。
    Bệnh nhân vẫn chưa tỉnh.
  • コストを意識して設計する。
    Thiết kế với ý thức về chi phí.
  • 防災意識を高める必要がある。
    Cần nâng cao ý thức phòng chống thiên tai.
  • 彼はライバルを強く意識している。
    Anh ấy rất để ý đối thủ.
  • 意識改革なくして変化はない。
    Không có đổi mới tư duy thì không có thay đổi.
  • 会議では時間意識を持とう。
    Trong họp hãy có ý thức về thời gian.
  • 交通安全への意識が低い。
    Ý thức về an toàn giao thông còn thấp.
  • 無断欠席は職業意識に欠ける。
    Nghỉ không phép là thiếu ý thức nghề nghiệp.
  • 彼はすぐに意識を取り戻した。
    Anh ấy nhanh chóng tỉnh lại.
  • 意識に名前を呼んでいた。
    Trong vô thức tôi đã gọi tên người đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意識 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?