意識 [Ý Thức]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ý thức
JP: これらのプロセスのどれも意識されていないということを強調することがもっとも重要である。
VI: Điều quan trọng nhất là nhấn mạnh rằng không có quá trình nào trong số này được nhận thức.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhận thức; ý thức
JP: このお料理は、パリのエスプリを意識して、味付けしてみました。
VI: Món ăn này, tôi đã cố gắng tạo hương vị theo phong cách Paris.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Phật giáo
ý thức tinh thần