1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意地
- Cách đọc: いじ
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: vừa tích cực (ý chí, lòng tự trọng), vừa tiêu cực (cứng đầu, hiếu thắng, hẹp hòi)
- Cụm thường gặp: 意地を張る, 意地でも, 意地を通す, 意地が悪い, 意地を見せる
2. Ý nghĩa chính
1) Ý chí/cái tôi giữ thể diện, không muốn thua (tích cực nếu là bản lĩnh).
2) Sự cứng đầu/hiếu thắng khiến khó nhượng bộ (tiêu cực).
3) Ác ý/hiềm khích nhỏ nhen (trong một số ngữ cảnh: 「意地が悪い」 cảm giác chơi xấu).
3. Phân biệt
- 意地 vs 根性: 根性 thiên về nghị lực chịu đựng; 意地 thiên về cái tôi, thể diện.
- 意地 vs プライド: プライド là lòng tự trọng nói chung; 意地 có sắc thái “không chịu thua”.
- 意地 vs 頑固: 頑固 là “bảo thủ, cố chấp” ổn định; 意地 là sự bướng nhất thời vì thể diện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 意地を張る: bướng, giữ ý.
- 意地でも+V: “có chết cũng …/bằng mọi giá” làm cho bằng được.
- 意地を通す/意地を見せる: thể hiện bản lĩnh, không lùi bước.
- 意地が悪い: có ý xấu, chơi khó người khác.
- Thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, văn viết thân mật đến trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 根性 |
Gần nghĩa |
nghị lực |
Thiên về sức chịu đựng lâu dài. |
| プライド |
Liên quan |
lòng tự trọng |
Trung tính; ít sắc thái “không chịu thua”. |
| 頑固 |
Gần nghĩa (tiêu cực) |
cố chấp |
Tính cách bền vững hơn 意地. |
| 譲歩 |
Đối nghĩa |
nhượng bộ |
Hành vi trái với “giữ ý”. |
| 柔軟さ |
Đối nghĩa |
tính linh hoạt |
Đối lập với bướng bỉnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 意: ý chí, ý nghĩ, tấm lòng.
- 地: đất, nền tảng; trong hợp ngữ gợi “bản chất, bề sâu”.
- Ghép nghĩa: “cái nền của ý chí/cái tôi” → ý chí, sự bướng vì thể diện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
意地 là con dao hai lưỡi: đủ dùng thì là “bản lĩnh”, quá tay thành “cố chấp”. Khi viết, bạn có thể chuyển sắc thái bằng phó từ: 「あくまで」意地を通す (rất cứng), 「少し」意地を張っている (nhẹ nhàng hơn).
8. Câu ví dụ
- 彼は意地を張って謝ろうとしない。
Anh ấy bướng nên không chịu xin lỗi.
- 意地でもやり遂げてみせる。
Bằng mọi giá tôi sẽ làm cho xong.
- 彼女の意地の強さに感心した。
Tôi ấn tượng với sự mạnh mẽ trong ý chí của cô ấy.
- 意地を通すのも大事だが、譲る場面も必要だ。
Giữ ý cũng quan trọng, nhưng cũng cần lúc nhường.
- それはただの意地だよ、素直になりな。
Đó chỉ là cái tôi thôi, hãy thẳng thắn đi.
- お互いの意地がぶつかって話が進まない。
Cả hai va chạm cái tôi nên chuyện chẳng tiến triển.
- 最後まで意地を見せて戦い抜いた。
Anh ấy thể hiện bản lĩnh đến phút cuối.
- 彼の言い方には少し意地が感じられる。
Cách nói của anh ta hơi có ý hiềm khích.
- 親の前だとつい意地を張ってしまう。
Trước mặt bố mẹ tôi hay bướng bỉnh.
- 意地で食べ続けたが、やはりきつかった。
Tôi cố ăn vì sĩ diện, nhưng quả là khó.