悲劇的
[Bi Kịch Đích]
ひげきてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Tính từ đuôi na
bi thảm
JP: 彼の突然の死は悲劇的事件だった。
VI: Cái chết đột ngột của anh ấy là một sự kiện bi thảm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう少し注意深かったら、運転者は悲劇的な事故を避けられたのに。
Nếu tài xế cẩn thận hơn, anh ta đã tránh được tai nạn thảm khốc.
その物語には何か悲劇的な要素が含まれている。
Câu chuyện có chứa yếu tố bi kịch.
現代は本質的に悲劇的な時代だと言われるのをよく耳にする。
Tôi thường nghe nói rằng thời đại hiện nay về bản chất là một thời đại bi kịch.
コメディアンは無惨な死や大事故といった悲劇的状況を冗談のネタにしている。
Diễn viên hài thường lấy những tình huống bi kịch như cái chết thảm khốc hay tai nạn lớn làm chủ đề cho những câu chuyện đùa.
60年以上にわたり、田中氏は世界初の原子爆弾の現実を耐えた身体的および心理的なトラウマと格闘しながら、自らの経験を秘めていました。しかし、将来の世代が大量兵器がもたらす計り知れない危険を理解することを願い、最終的には自身の物語を共有し始めました。受賞歴のあるアーティストとして、田中氏は自身の芸術を通じて広島で起こった悲劇を象徴し、平和のメッセージを広めています。
Trong hơn 60 năm, ông Tanaka đã đối mặt với những tổn thương thể chất và tâm lý do bom nguyên tử gây ra, giữ kín trải nghiệm của mình. Tuy nhiên, với mong muốn thế hệ tương lai hiểu được những nguy hiểm không thể lường của vũ khí hủy diệt hàng loạt, ông đã bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình. Là một nghệ sĩ đoạt giải, ông Tanaka đã sử dụng nghệ thuật của mình để tượng trưng cho bi kịch xảy ra ở Hiroshima và lan tỏa thông điệp hòa bình.