悪ふざけ
[Ác]
悪巫山戯 [Ác Vu Sơn Hí]
悪巫山戯 [Ác Vu Sơn Hí]
わるふざけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trò đùa; trò chơi khăm; trò nghịch ngợm
JP: トムは私に悪ふざけをしては笑う。
VI: Tom thường làm trò đùa với tôi và cười.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
悪ふざけはほどほどにしろ。
Đừng đùa cợt quá mức.
悪ふざけもほどほどにしてほしいな。
Đừng đùa quá trớn nhé.
悪ふざけをすると女の子に嫌われるよ。
Nếu đùa cợt quá đà, bạn sẽ bị các cô gái ghét đấy.
彼女はボーイフレンドの悪ふざけに文句をいった。
Cô ấy đã phàn nàn về trò đùa tệ hại của bạn trai.
彼らはよく私たちに悪ふざけをする。
Họ thường trêu chọc chúng tôi.
彼はおそらく私たちに悪ふざけをしたのではなかろう。
Anh ấy có lẽ đã đùa giỡn với chúng tôi.
彼は恐らく僕らに悪ふざけをしていたわけではあるまい。
Có lẽ anh ấy không đùa giỡn với chúng ta.
彼らは彼が妹に悪ふざけをしているのを見た。
Họ đã thấy anh ta đùa giỡn xấu với em gái mình.
彼らは彼が妹に悪ふざけしているところを見つけた。
Họ đã phát hiện anh ta đang đùa giỡn xấu với em gái.