悋気 [Lẫn Khí]
吝気 [Lận Khí]
りん気 [Khí]
りんき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ghen tuông

Hán tự

Lẫn keo kiệt
Khí tinh thần; không khí
Lận keo kiệt

Từ liên quan đến 悋気