恰も [Kháp]
宛も [Uyển]
あたかも
あだかも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường như あたかものようだ, あたかものごとし, v.v.

như thể; như là

JP: かれはあたかも病気びょうきであったかのようなかおつきをしていた。

VI: Anh ấy có vẻ mặt như thể mình đã bị ốm.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngay lúc đó; đúng lúc đó

Hán tự

Kháp như; như thể; may mắn

Từ liên quan đến 恰も