恐々
[Khủng 々]
怖々 [Phố 々]
恐恐 [Khủng Khủng]
怖怖 [Phố Phố]
怖々 [Phố 々]
恐恐 [Khủng Khủng]
怖怖 [Phố Phố]
こわごわ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
sợ hãi