1. Thông tin cơ bản
- Từ: 恋
- Cách đọc: こい
- Từ loại: Danh từ (kết hợp với する: 恋する); thường dùng trong cấu trúc cố định.
- Nghĩa khái quát: Tình yêu đôi lứa, cảm xúc phải lòng, say đắm.
- Lĩnh vực: Đời sống, văn chương, âm nhạc
- Ghi chú: Phân biệt với 愛 (tình yêu nói chung, sâu bền hơn).
2. Ý nghĩa chính
恋 biểu thị cảm xúc “yêu/si mê” mang tính rung động, mới nở, hoặc đang hướng tới ai đó; thường tương phản với 愛 (tình yêu chín chắn, bao dung).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 恋 vs 愛: 恋 nhấn mạnh cảm xúc bồi hồi, khao khát; 愛 thiên về tình cảm sâu sắc, bền vững.
- 恋 vs 好き: 好き là “thích”; 恋 mạnh hơn, nghiêng về tình cảm nam nữ.
- 恋愛 là “tình yêu đôi lứa” (khái quát); 恋する: động từ “yêu, phải lòng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 恋をする/恋に落ちる/恋が実る/恋が冷める。
- Cụm từ: 初恋 (mối tình đầu), 片思いの恋 (tình đơn phương), 恋の悩み (nỗi lòng tình yêu)。
- Ngữ cảnh: hội thoại đời sống, ca từ, văn học; sắc thái cảm xúc rõ rệt, đôi khi lãng mạn.
- Lưu ý: Khi dùng trong văn trang trọng hoặc phân tích, cân nhắc dùng 恋愛 để trung hòa sắc thái.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 愛 |
Đối chiếu |
Tình yêu (rộng, sâu) |
Sắc thái bao dung, bền vững |
| 恋愛 |
Liên quan |
Tình yêu đôi lứa |
Danh từ khái quát, trung tính hơn |
| 好き |
Liên quan (mức nhẹ) |
Thích |
Yếu hơn 恋 |
| 初恋 |
Liên quan |
Mối tình đầu |
Biến thể ghép |
| 片思い |
Liên quan |
Tình đơn phương |
Không đối xứng cảm xúc |
| 無関心 |
Đối nghĩa (ngữ cảnh) |
Vô cảm, thờ ơ |
Trái ngược trạng thái cảm xúc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 恋: chữ Hán biểu ý “yêu, luyến”, gồm phần tâm (心) hàm ý cảm xúc.
- Đọc On: れん (trong 恋愛); đọc Kun: こい。
- Từ này đi vào nhiều từ ghép: 恋人, 失恋, 恋心, 恋歌, 初恋, 恋路.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 恋 thường gắn với giai đoạn rung động, mới mẻ. Khi câu chữ cần tính điềm tĩnh, người viết có xu hướng chuyển sang 恋愛 để giảm sắc thái “bốc đồng” của 恋.
8. Câu ví dụ
- 彼女に恋をしてしまった。
Tôi lỡ yêu cô ấy mất rồi.
- 二人は出会ってすぐ恋に落ちた。
Hai người rơi vào lưới tình ngay sau khi gặp nhau.
- 長年の想いが実り、その恋は結婚へとつながった。
Tình cảm bao năm đã đơm hoa kết trái và dẫn tới hôn nhân.
- 時間が経つにつれて恋が冷めていった。
Theo thời gian, tình yêu dần nguội lạnh.
- 彼は初恋の人を今も忘れられない。
Anh ấy vẫn không quên được mối tình đầu.
- 片思いの恋は切ないものだ。
Tình đơn phương thật nhiều xót xa.
- 若い頃の恋は勢いがある。
Tình yêu thời trẻ thường bốc đồng mãnh liệt.
- 恋の悩みを友達に打ち明けた。
Tôi thổ lộ nỗi lòng tình yêu với bạn.
- その歌は失恋の痛みを歌っている。
Bài hát ấy ca về nỗi đau thất tình.
- 大人になると恋の形も少し変わる。
Khi trưởng thành, hình hài của tình yêu cũng khác đi đôi chút.