性能 [Tính Năng]

せいのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khả năng; hiệu suất

JP: このくるまはあのくるまより性能せいのうがよい。

VI: Chiếc xe này có hiệu suất cao hơn chiếc kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電気でんき自動車じどうしゃ性能せいのうはよくなっている。
Hiệu suất của ô tô điện đang được cải thiện.
こっちのコンピューターのほうが、あっちのより性能せいのうがいいよ。
Máy tính này hiệu suất cao hơn cái kia.
ふねだいしけのなかでも性能せいのうよく運航うんこうした。
Con tàu vẫn hoạt động tốt dù trong điều kiện biển động lớn.
性能せいのうのよさにかれて、このスマホにしました。
Tôi chọn chiếc điện thoại này vì hiệu năng tốt.
そのかぎられた性能せいのうのためにわたしはコンピューターに幻滅げんめつかんじている。
Vì hiệu suất hạn chế của nó, tôi đã cảm thấy thất vọng với máy tính.
おれった日本にほん高性能こうせいのう炊飯すいはんは、マジでたかいだけのことはある。
Cái máy nấu cơm Nhật Bản tôi mua thật sự xứng đáng với số tiền bỏ ra.
当社とうしゃ目的もくてき工場こうじょう家庭かてい高性能こうせいのうのロボットを提供ていきょうすることです。
Mục tiêu của công ty chúng tôi là cung cấp robot hiệu suất cao cho các nhà máy và gia đình.
わたしった日本にほんせい高性能こうせいのう炊飯すいはんジャーなんだけど、うだけのことはあるわ。
Cái nồi cơm điện cao cấp của Nhật mình mua, thật sự đáng đồng tiền bát gạo.
性能せいのうのよさとデザインの優美ゆうびさがりょうあいまってほん機種きしゅ声価せいかたかめてきた。
Sự tuyệt vời về hiệu năng và thiết kế đã nâng cao giá trị của mẫu máy này.
性能せいのうてきには問題もんだいなかったんだけど、一体いったいあたりにかかる費用ひようがあまりにも膨大ぼうだいで、コストパフォーマンスがわるいということでね。
Mặc dù không có vấn đề về mặt hiệu năng, chi phí cho mỗi đơn vị quá lớn khiến cho hiệu quả chi phí không tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 性能

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 性能
  • Cách đọc: せいのう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hiệu năng, khả năng vận hành (máy móc, thiết bị, phần mềm...)
  • Ngữ vực: kỹ thuật, sản phẩm tiêu dùng, CNTT

2. Ý nghĩa chính

- Hiệu năng: mức độ mạnh/yếu khi vận hành, như tốc độ, công suất, độ bền, tiết kiệm năng lượng, độ ổn định.
- Dùng trong các cụm: 高性能/低性能, 性能評価, 性能向上, 処理性能, 省エネ性能.

3. Phân biệt

  • 機能 (きのう): chức năng (có làm được gì). 性能: mức độ làm tốt đến đâu.
  • スペック: thông số; là số liệu liệt kê. 性能: kết quả thực tế/khả năng tổng thể.
  • 性質 (せいしつ): tính chất (hóa, vật lý); khác hệ khái niệm so với hiệu năng thiết bị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Thường đi với が高い/が低い/を向上させる/を測定する/を比較する.
- Trong marketing kỹ thuật, “価格対性能比” (tỉ lệ giá/hiệu năng) là cụm rất phổ biến.
- Có thể thêm tiêu chí cụ thể: “グラフィック性能”, “耐久性能”, “安全性能”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
機能 Liên quan Chức năng Có tính năng gì; khác với chất lượng vận hành.
スペック Liên quan Thông số kỹ thuật Danh sách chỉ số; không đồng nghĩa hoàn toàn.
高性能 Biến thể mô tả Hiệu năng cao Dạng tính từ danh từ.
低性能 Đối nghĩa Hiệu năng thấp Trái nghĩa trực tiếp.
性能評価 Liên quan Đánh giá hiệu năng Thuật ngữ kiểm thử/QA.
最適化 Liên quan Tối ưu hóa Hành động để nâng hiệu năng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 性: tính, bản tính; 能: năng lực, khả năng.
- Cấu trúc: (tính chất) + (khả năng) → “khả năng vận hành vốn có” của thiết bị/hệ thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá 性能, nên phân biệt “điểm chuẩn tổng hợp” và “chỉ số theo ngữ cảnh” (IOPS, latency, FPS...). Hiệu năng thực tế phụ thuộc cấu hình, môi trường, và khối lượng công việc.

8. Câu ví dụ

  • このスマホは価格の割に性能が高い。
    Chiếc smartphone này hiệu năng cao so với mức giá.
  • 最新モデルの性能を実機で試した。
    Tôi đã thử hiệu năng của mẫu mới trên máy thực.
  • ソフトの性能を最大化する設定を教えてください。
    Hãy chỉ cho tôi thiết lập để tối đa hóa hiệu năng phần mềm.
  • 省エネ性能に優れた冷蔵庫を選ぶ。
    Chọn tủ lạnh có hiệu năng tiết kiệm năng lượng vượt trội.
  • 処理性能がボトルネックになっている。
    Hiệu năng xử lý đang trở thành nút thắt.
  • アップデートで性能が向上した。
    Sau cập nhật, hiệu năng đã được cải thiện.
  • 公称性能と実測性能に差がある。
    Có chênh lệch giữa hiệu năng công bố và hiệu năng đo thực tế.
  • グラフィック性能を重視してGPUを選ぶ。
    Chọn GPU chú trọng hiệu năng đồ họa.
  • このプリンターは静音性能も高い。
    Máy in này có hiệu năng vận hành êm cũng cao.
  • 高温環境で性能が低下する可能性がある。
    Có khả năng hiệu năng giảm trong môi trường nhiệt độ cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 性能 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?