怖がる
[Phố]
恐がる [Khủng]
恐がる [Khủng]
こわがる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từTự động từ
sợ; lo lắng
JP: 彼女はヘビをとてもこわがっている。
VI: Cô ấy rất sợ rắn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
怖がらないで!
Đừng sợ!
失敗を怖がらないで。
Đừng sợ thất bại.
怖がらなくてもいいよ。
Đừng sợ.
怖がらないで、トム!
Đừng sợ, Tom!
トムは怖がりだ。
Tom là một kẻ nhát gan.
怖がらないでよ。私だってば。
Đừng sợ, chính là tôi mà.
女の子達は怖がらなかったが、男の子達は怖がった。
Các cô gái không sợ, nhưng các cậu bé thì có.
彼は暗がりを怖がった。
Anh ấy sợ bóng tối.
彼女は犬を怖がる。
Cô ấy sợ chó.
彼女はとても怖がりだ。
Cô ấy rất sợ hãi.