快楽 [Khoái Nhạc]
かいらく
けらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

khoái lạc

JP: 快楽かいらくしかもとめないひともいる。

VI: Có người chỉ tìm kiếm niềm vui.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

khoái lạc tối thượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ快楽かいらくにふけった。
Cô ấy đắm chìm trong khoái lạc.
彼女かのじょ快楽かいらくおぼれた。
Cô ấy đắm chìm trong khoái lạc.
かれらは官能かんのうてき快楽かいらくにふけった。
Họ đã đắm chìm trong khoái lạc xác thịt.
かれはいつも快楽かいらくっている。
Anh ấy lúc nào cũng theo đuổi khoái lạc.
かれ快楽かいらくだけをもとめてきている。
Anh ấy sống chỉ để tìm kiếm khoái lạc.
彼女かのじょはただ快楽かいらくむさぼつづけていた。
Cô ấy chỉ tiếp tục theo đuổi khoái lạc mà thôi.
人間にんげんはいつでもふたつの基本きほんてき願望がんぼうっている。すなわ苦痛くつうからのがれること、快楽かいらく到達とうたつすることである。
Con người luôn có hai nguyện vọng cơ bản: tránh khổ đau và đạt được khoái cảm.

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 快楽