快感 [Khoái Cảm]
かいかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

cảm giác dễ chịu

JP: ノリもさることながら、会場かいじょう一体いったいしたような快感かいかんわすれられない。

VI: Không chỉ bầu không khí sôi nổi, cảm giác hòa mình cùng đám đông tại địa điểm tổ chức cũng là điều khó quên.

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Cảm cảm xúc; cảm giác

Từ liên quan đến 快感