心証 [Tâm Chứng]
しんしょう
Danh từ chung
ấn tượng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
niềm tin mạnh mẽ; sự tin chắc
Danh từ chung
ấn tượng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
niềm tin mạnh mẽ; sự tin chắc