Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心覚え
[Tâm Giác]
こころおぼえ
🔊
Danh từ chung
trí nhớ
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
覚
Giác
ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Từ liên quan đến 心覚え
備忘録
びぼうろく
sổ tay; ghi chú
覚え
おぼえ
trí nhớ; kinh nghiệm
覚書
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
メモ
ghi chú
メモランダム
bản ghi nhớ
思い出
おもいで
kỷ niệm; hồi ức; sự nhớ lại
覚
さとり
Satori
覚え書
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
覚え書き
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
覚書き
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
Xem thêm