Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心理状態
[Tâm Lý Trạng Thái]
しんりじょうたい
🔊
Danh từ chung
trạng thái tâm lý
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
態
Thái
thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)
Từ liên quan đến 心理状態
心境
しんきょう
trạng thái tâm lý
精神状態
せいしんじょうたい
tình trạng tinh thần; trạng thái tâm trí; tâm lý