1. Thông tin cơ bản
- Từ: 心理
- Cách đọc: しんり
- Loại từ: Danh từ (khái niệm trừu tượng), dùng trong ghép từ
- Nghĩa khái quát: tâm lý; quy luật vận hành của tâm trí
- Ngữ vực: học thuật, báo chí, kinh doanh, đời sống
- Ghép thường gặp: 心理学, 心理的, 心理戦, 心理テスト, 消費者心理, 集団心理, 心理描写
2. Ý nghĩa chính
心理 chỉ tâm lý của con người, cách con người suy nghĩ, cảm nhận, ra quyết định. Vừa là thuật ngữ học thuật (tâm lý học), vừa dùng rộng rãi để nói “tâm lý của ai đó” trong ngữ cảnh đời thường.
3. Phân biệt
- 心理: trọng vào cơ chế tâm trí, xu hướng hành vi.
- 精神: tinh thần, ý chí, đôi khi mang sắc thái đạo đức/ý chí.
- 気持ち/気分: cảm xúc/cảm giác nhất thời, chủ quan và hẹp hơn.
- 思想/価値観: hệ tư tưởng/giá trị, mang tính bền vững và xã hội hơn tâm lý tức thời.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nói chung: 人間の心理/子どもの心理/相手の心理を読む。
- Học thuật: 心理学, 臨床心理, 認知心理, 社会心理。
- Kinh doanh/marketing: 消費者心理, 購買心理, 価格心理。
- Văn học/truyền thông: 心理描写, 心理テスト, 心理トリック。
- Tính từ: 心理的(心理的負担/心理的安全性)。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 心理学 |
Liên hợp |
tâm lý học |
Ngành khoa học nghiên cứu tâm lý |
| 心理的 |
Biến thể tính từ |
mang tính tâm lý |
Dùng bổ nghĩa danh từ |
| 精神 |
Liên quan/khác |
tinh thần |
Nhấn mạnh ý chí, trạng thái tinh thần |
| 気持ち |
Liên quan/khác |
cảm xúc |
Tính chủ quan, nhất thời |
| 行動経済学 |
Liên quan |
kinh tế học hành vi |
Giao thoa tâm lý và kinh tế |
| 無意識 |
Liên quan |
vô thức |
Khái niệm trong tâm lý học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 心: “tim, lòng” → tâm trí, cảm xúc.
- 理: “lý, quy luật, logic” → quy luật, trật tự.
- Ghép nghĩa: 心(tâm)+ 理(lý)→ lý của tâm = tâm lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhờ tính khái quát, 心理 dễ ghép tạo thuật ngữ mới: 「心理的安全性」「心理的距離」「購買心理」。Trong giao tiếp, dùng 「相手の心理を読む」 không nhất thiết là “đọc vị” hoàn hảo mà chỉ là suy đoán hợp lý dựa trên bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 人間の心理は単純なようで複雑だ。
Tâm lý con người tưởng đơn giản mà lại phức tạp.
- 彼は大学で心理学を専攻している。
Anh ấy chuyên ngành tâm lý học ở đại học.
- 消費者心理を理解すれば、販売戦略が立てやすい。
Nếu hiểu tâm lý người tiêu dùng, dễ xây dựng chiến lược bán hàng.
- 相手の心理を読んで、交渉を有利に進めた。
Đọc tâm lý đối phương và đẩy cuộc đàm phán theo hướng có lợi.
- この広告は心理的効果を狙っている。
Mẫu quảng cáo này nhắm đến hiệu ứng về mặt tâm lý.
- 物語の心理描写がとても繊細だ。
Miêu tả tâm lý trong câu chuyện rất tinh tế.
- テストで嘘を見抜く心理テクニックが使われた。
Đã dùng kỹ thuật tâm lý để phát hiện lời nói dối trong bài test.
- 戦略は相手の心理に働きかける必要がある。
Chiến lược cần tác động vào tâm lý đối phương.
- 集団心理が人々の行動を左右する。
Tâm lý bầy đàn chi phối hành vi con người.
- 子どもの心理を尊重して接することが大切だ。
Quan trọng là đối xử tôn trọng tâm lý của trẻ.