Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイコロジー
🔊
Danh từ chung
tâm lý học
Từ liên quan đến サイコロジー
心理
しんり
tâm lý; trạng thái tâm trí
心理学
しんりがく
tâm lý học