1. Thông tin cơ bản
- Từ: 心理学
- Cách đọc: しんりがく
- Loại từ: Danh từ (tên ngành học)
- Nghĩa khái quát: ngành tâm lý học – khoa học nghiên cứu tâm trí, hành vi và các quá trình tinh thần của con người (và đôi khi cả động vật).
- Ngữ dụng: dùng trong bối cảnh học thuật, giáo dục, nghiên cứu, tư vấn, trị liệu.
2. Ý nghĩa chính
心理学 là ngành khoa học nghiên cứu có hệ thống về nhận thức, cảm xúc, động cơ, nhân cách, hành vi xã hội, sự phát triển theo vòng đời, và các hiện tượng tâm thần khác. Bao gồm nhiều phân ngành như 臨床心理学 (tâm lý lâm sàng), 認知心理学 (tâm lý học nhận thức), 社会心理学 (tâm lý xã hội), 発達心理学 (tâm lý phát triển), v.v.
3. Phân biệt
- 心理 (しんり) vs 心理学: 心理 = “tâm lý” (trạng thái/hiện tượng tâm lý), còn 心理学 = “tâm lý học” (ngành khoa học nghiên cứu những hiện tượng đó).
- 精神医学 (せいしんいがく) vs 心理学: 精神医学 là “tâm thần học” (ngành y học, chẩn đoán và điều trị rối loạn), còn 心理学 thiên về nghiên cứu khoa học hành vi/tinh thần, không nhất thiết mang tính y khoa.
- 認知科学 (にんちかがく) vs 心理学: 認知科学 là khoa học nhận thức, liên ngành (tâm lý, ngôn ngữ, AI, thần kinh học...), trong khi 心理学 là một trụ cột của lĩnh vực đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: 心理学を学ぶ/専攻する/研究する, 心理学の知見/理論/方法, 心理学的アプローチ.
- Trong học thuật: thường kết hợp với 実験 (thực nghiệm), 統計 (thống kê), 尺度 (thang đo), 検証 (kiểm chứng).
- Trong ứng dụng: 臨床 (lâm sàng), 教育 (giáo dục), 産業 (công nghiệp), スポーツ (thể thao), マーケティング (tiếp thị).
- Dạng tính từ: 心理学的(しんりがくてき) = “mang tính tâm lý học”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 心理 |
Danh từ liên quan |
Tâm lý |
Khái niệm chung, không chỉ ngành học. |
| 心理学者 |
Người làm nghề |
Nhà tâm lý học |
Chỉ người nghiên cứu/thực hành trong ngành. |
| 臨床心理学 |
Phân ngành |
Tâm lý lâm sàng |
Trị liệu, đánh giá, can thiệp tâm lý. |
| 認知科学 |
Liên ngành |
Khoa học nhận thức |
Rộng hơn, bao gồm cả 心理学. |
| 精神医学 |
Gần nghĩa/Khác ngành |
Tâm thần học |
Ngành y học; không đồng nghĩa trực tiếp. |
| 社会学 |
Ngành liên quan |
Xã hội học |
Gần với tâm lý xã hội nhưng khác trọng tâm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 心 (こころ): tâm, lòng.
- 理 (り): lý lẽ, quy luật.
- 学 (がく): học, ngành học.
- Ghép nghĩa: “học về quy luật của tâm” → 心理学.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về 心理学 trong tiếng Nhật, người bản ngữ thường phân biệt rõ giữa nghiên cứu cơ bản (基礎研究) và ứng dụng (応用). Trong viết học thuật, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ thống kê như 信頼区間, 効果量, 検定力. Trong giao tiếp thường ngày, 心理学的に言うと… cũng hay được dùng như một cách “nói dựa theo góc nhìn tâm lý học”.
8. Câu ví dụ
- 彼は大学で心理学を専攻している。
Anh ấy chuyên ngành tâm lý học ở đại học.
- 心理学の基礎を一年生で学ぶ。
Năm nhất học nền tảng của tâm lý học.
- この研究は心理学と神経科学を橋渡しする。
Nghiên cứu này nối kết tâm lý học với thần kinh học.
- 心理学では統計的手法が不可欠だ。
Trong tâm lý học, phương pháp thống kê là không thể thiếu.
- 私は臨床心理学に興味がある。
Tôi quan tâm đến tâm lý lâm sàng.
- マーケティングに心理学の知見を応用する。
Ứng dụng tri thức tâm lý học vào marketing.
- 心理学的アプローチで問題を分析する。
Phân tích vấn đề bằng cách tiếp cận mang tính tâm lý học.
- 発達心理学の視点から子どもの行動を見る。
Nhìn hành vi của trẻ em từ góc độ tâm lý phát triển.
- 社会心理学は集団の影響を研究する。
Tâm lý xã hội nghiên cứu ảnh hưởng của nhóm.
- 最新の心理学論文を読み込む。
Tôi đọc kỹ các bài báo tâm lý học mới nhất.