心理学 [Tâm Lý Học]
しんりがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

tâm lý học

JP: このほん心理しんりがくあつかっている。

VI: Cuốn sách này nói về tâm lý học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

心理しんりがくこころ科学かがくです。
Tâm lý học là khoa học của tâm trí.
わたしはは心理しんりがく先生せんせいです。
Mẹ tôi là giáo viên tâm lý học.
心理しんりがく人間にんげん感情かんじょうあつかう。
Tâm lý học đề cập đến cảm xúc con người.
彼女かのじょ児童じどう心理しんりがく専攻せんこうだ。
Cô ấy chuyên ngành tâm lý học trẻ em.
心理しんりがくかんしては、かれ専門せんもんだ。
Về mặt tâm lý học, anh ấy là một chuyên gia.
わたしは、あるていどまで心理しんりがく勉強べんきょうしました。
Tôi đã học tâm lý học đến một mức độ nhất định.
心理しんりがくこころ科学かがく研究けんきゅうする学問がくもんである。
Tâm lý học là khoa học nghiên cứu về tâm trí.
あねは、発達はったつ心理しんりがく専攻せんこうしています。
Chị tôi chuyên ngành tâm lý phát triển.
かれ心理しんりがく博士はかせ学位がくいっている。
Anh ấy có bằng tiến sĩ về tâm lý học.
彼女かのじょはね、児童じどう心理しんりがく専攻せんこうしてるのよ。
Cô ấy chuyên ngành tâm lý học trẻ em đấy.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 心理学