心境 [Tâm Cảnh]

しんきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trạng thái tâm lý

JP: いやあ面目めんぼくない。あながあったらはいりたい心境しんきょうだよ。

VI: Thật xấu hổ, tôi ước có lỗ nào để chui vào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おな心境しんきょうです。
Tôi cũng cảm thấy như vậy.
今日きょうわたし心境しんきょうは、まさしくそれよそれ。
Tâm trạng của tôi hôm nay đúng là như vậy.
できることはすべてやったよ。は、果報かほうて、の心境しんきょうだね。
Tôi đã làm mọi thứ có thể, giờ chỉ biết ngồi chờ đợi quả báo thôi.
なにもかもが最悪さいあくだ」「いまわたし心境しんきょうそのもの」「元気げんきしてください!」
"Mọi thứ đều tồi tệ nhất." "Đó chính là cảm xúc của tôi bây giờ." "Hãy vui lên nhé!"

Hán tự

Từ liên quan đến 心境

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 心境
  • Cách đọc: しんきょう
  • Loại từ: danh từ
  • Sắc thái: văn viết, trang nhã; dùng để nói về trạng thái nội tâm ở một thời điểm

2. Ý nghĩa chính

心境“tâm cảnh, trạng thái tâm lý hiện thời”, cách cảm nhận thế giới và tự thân tại một thời điểm hay giai đoạn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 心境: trạng thái tâm lý ở một thời điểm, thường dùng trong văn viết/phỏng vấn.
  • 心情 (しんじょう): tình cảm nội tâm sâu kín, thiên về cảm xúc bền vững.
  • 気持ち: cảm giác, tâm trạng nói chung; khẩu ngữ, đa dụng.
  • 気分: khí sắc, cảm giác nhất thời (vui, buồn, sảng khoái…).
  • 心理: tâm lý (khoa học/khái quát), không chỉ nội tâm cá nhân.
  • Cụm quen thuộc: 心境の変化 – sự thay đổi tâm cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng khi phát biểu trang trọng: 現在の心境を語る/複雑な心境だ.
  • Thường đi với động từ: 明かす、吐露する、察する、理解する.
  • Trong báo chí/phỏng vấn người nổi tiếng: 復帰の心境, 受賞の心境.
  • Tránh lạm dụng trong khẩu ngữ đời thường; có thể thay bằng 気持ち, 気分.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
心情 gần nghĩa tâm tình, tình cảm Sâu lắng, thiên về cảm xúc bền.
気持ち gần nghĩa (khẩu ngữ) cảm giác, cảm xúc Thông dụng, ít trang trọng hơn.
気分 liên quan khí sắc, tâm trạng Nhấn tính nhất thời.
心理 liên quan tâm lý Tính học thuật/khái niệm chung.
平常心 đối hướng tâm thế bình tĩnh Trạng thái cân bằng, không dao động.
無関心 đối nghĩa (ngữ dụng) vô cảm, thờ ơ Tương phản khi tâm cảnh “không bị lay động”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シン・こころ): trái tim, tâm.
  • (キョウ・ケイ・さかい): cảnh giới, ranh giới, bối cảnh.
  • Cấu tạo nghĩa: “cảnh giới của tâm” → bối cảnh tinh thần tại một thời điểm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận hay phỏng vấn, 心境 giúp diễn đạt tinh tế hơn 気持ち. Bạn có thể kết hợp các trạng từ chỉ mức độ như 複雑に、穏やかに、不安定に để làm rõ sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 合格を知った今の心境を一言で表すのは難しい。
    Thật khó diễn tả tâm trạng hiện tại sau khi biết đậu chỉ bằng một câu.
  • 転職を決めた彼の心境には期待と不安が交錯している。
    Trong tâm cảnh khi quyết định chuyển việc của anh ấy đan xen mong đợi và lo lắng.
  • 事故の後、被害者の心境を想像すると胸が痛む。
    Nghĩ đến tâm trạng của nạn nhân sau tai nạn khiến tôi đau lòng.
  • 初舞台を前にした心境をインタビューで語った。
    Tôi đã chia sẻ tâm trạng trước lần đầu lên sân khấu trong buổi phỏng vấn.
  • 彼女は父親になった今の心境を穏やかに語った。
    Cô ấy bình thản kể về tâm cảnh hiện tại khi đã làm cha.
  • 長年の夢が叶い、複雑な心境になった。
    Ước mơ lâu năm thành hiện thực khiến tôi có tâm trạng phức tạp.
  • 留学中の心境の変化を日記に書き留めている。
    Tôi ghi lại nhật ký những thay đổi tâm cảnh trong thời gian du học.
  • 敗戦直後の監督の心境は察するに余りある。
    Có thể tưởng tượng tâm trạng của huấn luyện viên ngay sau thất bại.
  • 昇進内定を聞いても、彼は冷静な心境を保った。
    Dù nghe tin được đề bạt, anh ấy vẫn giữ tâm thế điềm tĩnh.
  • 別れを告げた夜の心境を詩にしたためた。
    Tôi viết thơ về tâm cảnh đêm nói lời chia tay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 心境 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?