心理状態 [Tâm Lý Trạng Thái]
しんりじょうたい

Danh từ chung

trạng thái tâm lý

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)

Từ liên quan đến 心理状態