心から [Tâm]

こころから
しんから
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Trạng từ

từ tận đáy lòng; chân thành

JP: かれこころから彼女かのじょむかえた。

VI: Anh ấy đã chào đón cô ấy bằng cả trái tim.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こころからのおび。
Lời xin lỗi chân thành.
こころからおやみもうげます。
Xin thành thật chia buồn với bạn.
こころから同意どういします。
Tôi hoàn toàn đồng ý.
こころからおいわいいをもうげます。
Xin chúc mừng bạn từ tận đáy lòng.
こころからおれいもうげます。
Xin chân thành cảm ơn.
こころからあいしてるよ。
Tôi yêu bạn từ tận đáy lòng.
こころから感謝かんしゃします。
Xin cảm ơn từ tận đáy lòng.
こころから尊敬そんけいする。
Tôi kính trọng từ tận đáy lòng.
こころから尊敬そんけいします。
Tôi kính trọng bạn từ tận đáy lòng.
こころから尊敬そんけいしてます。
Tôi kính trọng bạn từ tận đáy lòng.

Hán tự

Từ liên quan đến 心から

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 心から
  • Cách đọc: こころから
  • Loại từ: Phó từ/cụm trạng ngữ; cũng dùng như tiền tố bổ nghĩa dạng 「心からの+N」
  • Nghĩa khái quát: từ tận đáy lòng, chân thành, thật lòng
  • Mức độ trang trọng: trung tính → trang trọng (thường dùng trong lời chúc, cảm ơn, xin lỗi, phân ưu)
  • Cụm thường gặp: 心から感謝する/お詫び申し上げます/お祝い申し上げます/お見舞い申し上げます/祈る/願う

2. Ý nghĩa chính

「心から」 diễn tả cảm xúc hay ý chí xuất phát thật lòng, sâu sắc, không phải hình thức. Thường đứng trước động từ cảm xúc/hành vi (感謝する, 祝う, 祈る, 願う, お詫びする...). Dùng được cả trang trọng và đời thường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 心より: Gần nghĩa, lịch sự/điềm đạm hơn, hay thấy trong thiệp, lời chúc trang trọng. 「心から」 mạnh cảm xúc, trực tiếp hơn.
  • 本当に/本気で: Nhấn mức độ “thực sự”, không nhất thiết mang sắc thái ấm áp/chân thành như 「心から」.
  • 誠に: Rất lịch sự, thuần lễ nghi, hay dùng trong kinh doanh; không mang màu sắc cảm xúc cá nhân rõ như 「心から」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 「心から+V」, 「心からの+N」. Ví dụ: 心から感謝いたします/心からの感謝.
  • Ngữ cảnh điển hình: lời cảm ơn, xin lỗi, chúc mừng, chia buồn, cầu chúc, bày tỏ sự ngưỡng mộ.
  • Mức độ lịch sự: thêm kính ngữ để tăng trang trọng (心から御礼申し上げます, 心からお詫び申し上げます).
  • Lưu ý: Tránh lặp các phó từ nhấn mạnh khác ngay cạnh (rất, vô cùng...) vì dễ dư thừa sắc thái.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
心より Gần nghĩa Từ tận đáy lòng Nhẹ nhàng, trang trọng hơn; hay dùng trong văn bản, thiệp.
本当に Liên quan Thực sự Trung tính, ít sắc thái “từ trái tim”.
誠に Gần nghĩa Thành thật, trân trọng Rất lịch sự, thiên về kính ngữ kinh doanh.
うわべだけ Đối nghĩa Chỉ bề ngoài, hình thức Đối lập ý “chân thành”.
形だけ Đối nghĩa Cho có lệ Ngụ ý thiếu chân tình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 心: trái tim, tấm lòng, tâm.
  • から: trợ từ “từ, xuất phát từ”.
  • Cấu trúc: “từ trái tim” → “một cách chân thành”. Biến thể: 心からの+N (心からの感謝, 心からの祈り).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp Nhật, biểu đạt cảm xúc thường tiết chế. 「心から」 vừa giữ phép lịch sự vừa cho thấy cảm xúc thật, nên rất được ưa dùng trong thư từ, phát biểu. Khi viết thông báo chính thức (chúc mừng hay chia buồn), hãy ưu tiên mẫu “心からお祝い/お見舞い/お悔やみ申し上げます” để đạt chuẩn mực trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 心からありがとう。
    Tôi cảm ơn từ tận đáy lòng.
  • ご結婚を心からお祝い申し上げます。
    Tôi xin chúc mừng lễ cưới một cách chân thành.
  • ご迷惑をおかけして、心からお詫び申し上げます。
    Vì đã gây phiền hà, tôi chân thành xin lỗi.
  • 支えてくれた皆様に心から感謝いたします。
    Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành tới mọi người đã giúp đỡ.
  • 被災された方々に心からお見舞い申し上げます。
    Xin gửi lời thăm hỏi chân thành tới những người bị thiên tai.
  • あなたの成功を心から願っています。
    Tôi chân thành mong bạn thành công.
  • 彼の無事を心から祈った。
    Tôi đã cầu nguyện từ tận đáy lòng cho sự bình an của anh ấy.
  • 皆さんにお会いできて、心からうれしく思います。
    Được gặp mọi người, tôi thực sự rất vui từ đáy lòng.
  • 心からの感謝をこの花に込めました。
    Tôi gửi gắm lòng biết ơn chân thành vào bó hoa này.
  • あなたを心から信頼しています。
    Tôi tin tưởng bạn từ tận đáy lòng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 心から được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?