徴兵制 [Chưng Binh Chế]
ちょうへいせい

Danh từ chung

quân dịch

Hán tự

Chưng dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Chế hệ thống; luật

Từ liên quan đến 徴兵制