徳義心 [Đức Nghĩa Tâm]
とくぎしん

Danh từ chung

ý thức đạo đức

Hán tự

Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Nghĩa chính nghĩa
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 徳義心