得意げ
[Đắc Ý]
得意気 [Đắc Ý Khí]
得意気 [Đắc Ý Khí]
とくいげ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tự hào; hân hoan
JP: 彼女は宝石を得意げに見せびらかした。
VI: Cô ấy đã khoe khoang đá quý một cách tự hào.