誇らしい [Khoa]
ほこらしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tự hào; kiêu ngạo

JP: 彼女かのじょかおほこらしさであか上気じょうきしていた。

VI: Khuôn mặt cô ấy đỏ ửng vì tự hào.

Hán tự

Khoa khoe khoang; tự hào; kiêu hãnh; chiến thắng

Từ liên quan đến 誇らしい