Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誇らか
[Khoa]
ほこらか
🔊
Tính từ đuôi na
tự hào
Hán tự
誇
Khoa
khoe khoang; tự hào; kiêu hãnh; chiến thắng
Từ liên quan đến 誇らか
得意げ
とくいげ
tự hào; hân hoan
誇らしい
ほこらしい
tự hào; kiêu ngạo
誇り高い
ほこりたかい
tự hào; kiêu hãnh
誇る
ほこる
tự hào về; kiêu hãnh về