得意げ [Đắc Ý]
得意気 [Đắc Ý Khí]
とくいげ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tự hào; hân hoan

JP: 彼女かのじょ宝石ほうせき得意とくいげにせびらかした。

VI: Cô ấy đã khoe khoang đá quý một cách tự hào.

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 得意げ