待避線
[Đãi Tị Tuyến]
たいひせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
Lĩnh vực: đường sắt
đường tránh; đường nhánh