彫師
[Điêu Sư]
彫り師 [Điêu Sư]
彫り師 [Điêu Sư]
ほりし
Danh từ chung
nghệ nhân xăm; thợ xăm
Danh từ chung
thợ khắc; thợ chạm; nhà điêu khắc
🔗 彫物師